Có 2 kết quả:

脫皮 tuō pí ㄊㄨㄛ ㄆㄧˊ脱皮 tuō pí ㄊㄨㄛ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to molt
(2) to peel
(3) fig. seriously hurt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to molt
(2) to peel
(3) fig. seriously hurt

Bình luận 0